eskortieren nghĩa tiếng Việt là tháp tùng
eskortieren còn có các bản dịch khác là
đưa đón, đưa, hộ tống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eskortieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eskortieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tháp tùng