escapee nghĩa tiếng Việt là người thoát khỏi
escapee phiên âm IPA là /ɪˌskeɪˈpiː/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan escapee
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
escapee
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người thoát khỏi