escape nghĩa tiếng Việt là sự thoát
escape phiên âm IPA là /ɪˈskeɪp/
escape còn có các bản dịch khác là
Thoát, sự trốn chạy, thoát khỏi, trốn thoát, tránh né
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan escape
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
escape
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự thoát