erspähtest (v)(Simple past) nghĩa tiếng Việt là
đã nhìn thấy
erspähtest còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erspähtest
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhìn thấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erspähtest
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erspähtest
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erspähtest