phát hiện ra nghĩa tiếng Đức là
erspähtest
(verb, past tense of "erspähen")
phát hiện ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erspähtest: phát hiện ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erspähtest