errant (adj) nghĩa tiếng Việt là
sai lạc
errant phiên âm IPA là /ˈɛrənt/
errant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của errant
Nghe phát âm giọng Mỹ của errant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sai lạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của errant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan errant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
errant