eroding (v) nghĩa tiếng Việt là
xói mòn
eroding phiên âm IPA là /ɪˈrəʊdɪŋ/
eroding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eroding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eroding