Diễn Giải
làm xói mòn nghĩa tiếng Anh là
eroding
/ɪˈrəʊdɪŋ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eroding
Nghe phát âm giọng Mỹ của eroding
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eroding: làm xói mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eroding