ernähren nghĩa tiếng Việt là cấp dưỡng
ernähren còn có các bản dịch khác là
Nuôi dưỡng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ernähren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ernähren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cấp dưỡng