ermutigend nghĩa tiếng Việt là khích lệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ermutigend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ermutigend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khích lệ