ermächtigen (v) nghĩa tiếng Việt là
cho phép
ermächtigen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ermächtigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cho phép
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ermächtigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ermächtigen