ermächtigen (v) nghĩa tiếng Việt là
ủy quyền
ermächtigen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ermächtigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ủy quyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ermächtigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ermächtigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ermächtigen