erlitten (v)(past participle) nghĩa tiếng Việt là
trải qua
erlitten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erlitten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trải qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erlitten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erlitten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erlitten