đã chịu đựng nghĩa tiếng Đức là erlitten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erlitten: đã chịu đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erlitten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chịu đựng