erfrischend (Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm mới
erfrischend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erfrischend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erfrischend