erfrischend nghĩa tiếng Việt là Giải khát
erfrischend còn có các bản dịch khác là
đang làm mới, giải nhiệt, sảng khoái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erfrischend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erfrischend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giải khát