erbittern (v)(infinitive) nghĩa tiếng Việt là
làm cay cú
erbittern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erbittern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm cay cú
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erbittern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erbittern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erbittern