gây bực bội nghĩa tiếng Đức là
erbittern
(Vt)(hat)
gây bực bội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erbittern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây bực bội
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erbittern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erbittern: gây bực bội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erbittern