er hat sich eine Stunde hingelegt. (hinlegen) dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Ông ta ngã lưng một giờ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan er hat sich eine Stunde hingelegt. (hinlegen)
Mở Rộng