equitable (adj) nghĩa tiếng Việt là
công bằng
equitable phiên âm IPA là /ˈɛkwɪtəbl/
equitable còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của equitable
Nghe phát âm giọng Mỹ của equitable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của công bằng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của equitable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan equitable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
equitable