công bằng nghĩa tiếng Anh là equitable
/ˈɛkwɪtəbl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan equitable: công bằng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
equitable
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
công bằng