environmental manager nghĩa tiếng Việt là quản lý môi trường
environmental manager phiên âm IPA là /ɛnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈmænɪdʒər/
environmental manager còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan environmental manager
Mở Rộng