environmental nghĩa tiếng Việt là thuộc về môi trường
environmental phiên âm IPA là /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl/
environmental còn có các bản dịch khác là
Môi trường, thuộc sinh thái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan environmental
Mở Rộng