envelope (n) nghĩa tiếng Việt là
Bao
envelope phiên âm IPA là /ˈɛnvələʊp/
envelope còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của envelope
Nghe phát âm giọng Mỹ của envelope
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan envelope
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
envelope