envelop nghĩa tiếng Việt là Chiêu dụ
envelop phiên âm IPA là /ɪnˈveləp/
envelop còn có các bản dịch khác là
Phủ lên, bao bọc, phỉnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan envelop
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
envelop
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chiêu dụ