enunciate (v) nghĩa tiếng Việt là
Phát âm
enunciate phiên âm IPA là /ɪˈnʌnsieɪt/
enunciate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enunciate
Nghe phát âm giọng Mỹ của enunciate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phát âm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enunciate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enunciate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enunciate