Trình bày rõ ràng nghĩa tiếng Anh là
enunciate
/ɪˈnʌnsieɪt/
(v)
Trình bày rõ ràng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enunciate
Nghe phát âm giọng Mỹ của enunciate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trình bày rõ ràng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enunciate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enunciate: Trình bày rõ ràng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enunciate