enumerate nghĩa tiếng Việt là
đếm số
enumerate phiên âm IPA là /ɪˈnjuːməreɪt/
enumerate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enumerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của enumerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đếm số
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enumerate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enumerate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enumerate