entwurzelt nghĩa tiếng Việt là đã nhổ bật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entwurzelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entwurzelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nhổ bật