entwurzelnd nghĩa tiếng Việt là đang nhổ bật
entwurzelnd còn có các bản dịch khác là
đang nhổ rễ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entwurzelnd
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entwurzelnd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang nhổ bật