entwurzeln nghĩa tiếng Việt là nhổ cội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entwurzeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entwurzeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhổ cội