entwendend (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
ăn cắp
entwendend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entwendend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entwendend