ăn cắp nghĩa tiếng Đức là
entwendend
(v)(present participle)
ăn cắp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entwendend: ăn cắp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entwendend