entweichen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Chất khí bay ra, thoát ra, toả ra. tù nhân tẩu thoát, trốn thoát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entweichen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entweichen