entwaffnen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là làm mất khả năng gây nguy hiểm hoặc phòng thủ
entwaffnen còn có các bản dịch khác là
Mở tên, vô vũ khí, cởi vũ khí, mất vũ khí, tước vũ khí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entwaffnen
Mở Rộng