entschärfen nghĩa tiếng Việt là giảm độ nguy hiểm hoặc loại bỏ sự căng thẳng từ một tình huống
entschärfen còn có các bản dịch khác là
Làm cho bớt căng thẳng, giảm thiểu, giải trừ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entschärfen
Mở Rộng