entryway nghĩa tiếng Việt là Sự xảy ra
entryway phiên âm IPA là /ˈɛntriˌweɪ/
entryway còn có các bản dịch khác là
Cổng vào, lối vào, vé vào cửa, sự vào cửa, sự bước vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entryway
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entryway