entry nghĩa tiếng Việt là Đặt cọc
entry phiên âm IPA là /ˈɛntri/
entry còn có các bản dịch khác là
Quyền vào, sự ghi chép, sự nhập
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entry
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entry
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đặt cọc