entrapping nghĩa tiếng Việt là giam giữ
entrapping phiên âm IPA là /ɪnˈtræpɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrapping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrapping
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giam giữ