entrap (v) nghĩa tiếng Việt là
gài bẫy
entrap phiên âm IPA là /ɪnˈtræp/
entrap còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entrap
Nghe phát âm giọng Mỹ của entrap
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gài bẫy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrap
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrap