entrant (n) nghĩa tiếng Việt là
Thí sinh
entrant phiên âm IPA là /ˈɛntrənt/
entrant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entrant
Nghe phát âm giọng Mỹ của entrant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thí sinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của entrant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrant