người tham dự nghĩa tiếng Anh là
entrant
/ˈɛntrənt/
người tham dự còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entrant
Nghe phát âm giọng Mỹ của entrant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người tham dự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của entrant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrant: người tham dự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrant