entlüften nghĩa tiếng Việt là xả khí
entlüften còn có các bản dịch khác là
Thoát khí, thông hơi, thải khí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entlüften
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entlüften
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xả khí