entlösen nghĩa tiếng Việt là gỡ ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entlösen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entlösen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gỡ ra