entkoppeln (untr)(Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
phân ra
entkoppeln còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entkoppeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entkoppeln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entkoppeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entkoppeln