enthused (v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
hứng thú
enthused phiên âm IPA là /ɪnˈθuːzd/
enthused còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enthused
Nghe phát âm giọng Mỹ của enthused
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hứng thú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enthused
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enthused
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enthused