entfliehen nghĩa tiếng Việt là chạy trốn
entfliehen còn có các bản dịch khác là
Thoát khỏi, Đầo tẩu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entfliehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entfliehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chạy trốn