chạy trốn nghĩa tiếng Đức là entfliehen
chạy trốn còn có các bản dịch khác là
Fahrerflucht, lief weg, haust ab
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entfliehen: chạy trốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entfliehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chạy trốn