entern nghĩa tiếng Việt là leo lên (tường)
entern còn có các bản dịch khác là
Chiếm đóng, cướp, lên tàu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entern