entdecken nghĩa tiếng Việt là Vấp phải
entdecken còn có các bản dịch khác là
Phát hiện, nhận ra, nhìn thấy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entdecken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entdecken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Vấp phải